--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ military unit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
blood-related
:
có họ hàng máu mủ với nhau
+
rouge-et-noir
:
lối chơi bài "đỏ và đen"
+
defense force
:
giống defence force
+
cooper's hawk
:
chim diều hâu Bắc Mỹ có màu xám xanh, bay rất nhanh
+
damask violet
:
cây hoa Đa mát tím, có hương thơm vào buổi tối, mọc tự nhiên từ châu Âu tới Siberia